Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

enterprising /'entəpraiziη/  

  • Tính từ
    táo bạo, dám làm
    cô ta có thể không phải là ứng cử viên thông minh nhất nhưng chắc chắn đó là người dám làm nhất

    * Các từ tương tự:
    enterprisingly