Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-ll-, Mỹ -l-)
    hủy bỏ, hủy
    trận đấu phải hủy vì thời tiết xấu
    cancel a contract
    hủy một hợp đồng
    gạch bỏ
    cancel that last sentence
    gạch bỏ câu cuối đó đi
    đóng dấu hủy (một con tem…)
    (toán học) giản lược (một phân số…)
    cancel [something] out
    ngang với
    lòng tử tế và quảng đại của bà ta cũng ngang với những cơn nóng giận bộc phát của bà

    * Các từ tương tự:
    cancel character, cancelable, canceler, cancellable, cancellate, cancellated, cancellation, cancellous