Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nullify /'nʌlifai/  

  • Động từ
    làm mất giá trị pháp lý (của một thỏa thuận…)
    vô hiệu hóa
    how can we nullify the enemy's propaganda?
    Bằng cách nào ta có thể vô hiệu háo sự tuyên truyền của địch được nhỉ