Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

counterbalance /'kaʊntəbæləns/  

  • Danh từ
    (cách viết khác countepoise)
    đối trọng
    Động từ
    cân với, ngang với
    tính điềm đạm của anh cân với tính bốc đồng của cô nàng