Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-; quá khứ và quá khứ phân từ offset)
    bù lại; bù đắp
    ông ta tăng giá đề bù đắp lại giá vật liệu tăng lên
    Danh từ
    (cách viết khác offset process)
    lối in ốp-xét

    * Các từ tương tự:
    offset printing