Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
profligacy
/'prɒfligəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
profligacy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
sự phóng đãng, sự trách táng
sự hoang tàng, sự phá cửa
noun
Soho's reputation for profligacy is now much less deserved
debauchery
vice
immorality
sin
sinfulness
wickedness
evil
dissipation
dissoluteness
degeneracy
licentiousness
depravity
corruption
promiscuity
lechery
lasciviousness
lewdness
indecency
perversion
carnality
libertinism
wantonness
unrestraint
eroticism
sybaritism
voluptuousness
sensuality
The profligacy of the French court at the end of the 17th century was remarkable
prodigality
extravagance
excess
waste
wastefulness
recklessness
exorbitance
lavishness
improvidence
squandering
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content