Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mournful
/'mɔ:nfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mournful
/ˈmoɚnfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mournful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
buồn rầu, ảm đạm; thê lương
* Các từ tương tự:
mournfully
,
mournfulness
adjective
[more ~; most ~] :full of sorrow :very sad
a
mournful
face
mournful
eyes
a
mournful
song
/
occasion
adjective
The mournful crowd filed past the bier to pay their last respects
sad
sorrowful
dismal
melancholy
blue
afflicted
doleful
dolorous
grief-stricken
rueful
forlorn
woebegone
sombre
lugubrious
funereal
joyless
dispirited
cheerless
unhappy
downhearted
heavy-hearted
disconsolate
heartbroken
inconsolable
despondent
desolate
despairing
heartsick
overcome
prostrate
The mournful news of the great loss of life in the explosion was broadcast round the world
deplorable
sorrowful
grievous
distressing
upsetting
tragic
saddening
disheartening
depressing
lamentable
catastrophic
calamitous
disastrous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content