Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
luxuriant
/lʌg'ʒʊəriənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luxuriant
/ˌlʌgˈʒɚrijənt/
/Brit ˌlʌgˈzjʊəriənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luxuriant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sum sê
luxuriant
tropical
vegetation
cây cối sum sê vùng nhiệt đới
the
poem's
luxuriant
imagery
(
b
ó
ng
)
hình tượng phong phú của bài thơ
* Các từ tương tự:
luxuriantly
adjective
[more ~; most ~]
having heavy and thick growth :lush
a
luxuriant
gray
beard
luxuriant
vegetation
having an appealingly rich quality
a
luxuriant
symphony
luxuriant
colors
adjective
Her luxuriant hair hung down to her waist
abundant
profuse
copious
lush
rich
bounteous
overflowing
full
luxurious
The luxuriant orange groves are yielding a bumper crop this year
lavish
full
rank
prolific
thriving
rife
exuberant
lush
abounding
plenteous
abundant
superabundant
dense
fruitful
teeming
The elders disapproved of the luxuriant ornamentation of the churches
ornate
elaborate
decorated
fancy
rococo
baroque
flowery
frilly
florid
overdone
flamboyant
showy
ostentatious
gaudy
garish
Colloq
flashy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content