Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

luxuriant /lʌg'ʒʊəriənt/  

  • Tính từ
    sum sê
    luxuriant tropical vegetation
    cây cối sum sê vùng nhiệt đới
    the poem's luxuriant imagery (bóng)
    hình tượng phong phú của bài thơ

    * Các từ tương tự:
    luxuriantly