Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sum sê
    cây cối sum sê
    (bóng) lộng lẫy
    lush carpets
    những tấm thảm lộng lẫy
    Danh từ
    (Mỹ, lóng)
    người nát rượu

    * Các từ tương tự:
    lushness, lushy