Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính
    lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát
    lushy of gold
    lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc
    lushy of honours
    sự thèm khát danh vọng