Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có nhiều nước (trái cây, thịt…)
    lý thú (đặc biệt vì bê bối)
    tell me all the juicy details!
    Hãy kể cho tôi nghe tất cả chi tiết lý thú đó đi!
    béo bở
    a nice juicy contract
    một hợp đồng béo bở lắm