Danh từ
    
    hạnh kiểm; cách ăn ở
    
    good conduct
    
    hạnh kiểm tốt
    
    conduct of something
    
    sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn
    
    
    
    càng ngày càng có nhiều chỉ trích về cách chính phủ chỉ đạo chiến tranh
    
    Động từ
    
    /kən'tdʌkt/
    
    chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn
    
    
    
    tôi yêu cầu người hầu dẫn ông ta ra cửa
    
    
    
    một hướng dẫn viên hướng dẫn du khách đi quanh bảo tàng
    
    
    
    điều khiển một cuộc họp
    
    
    
    một buổi hòa nhạc do ông Tam điều khiển
    
    (lý) dẫn (điện, nhiệt…)
    
    
    
    đồng dẫn điện tốt hơn các vật liệu khác
    
    conduct oneself well, badly...
    
    ăn ở tốt, xấu...
    
 
                
