Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

comport /kəm'pɔ:t/  

  • Động từ
    comport oneself with something
    ứng xử (như thế nào đấy)
    ứng xử một cách chững chạc đàng hoàng

    * Các từ tương tự:
    comportable, comportment