Danh từ
dấu, vết
motorcar track
vết xe ô tô
chúng tôi đi theo vết chân anh để lại trên tuyết
hành trình, đường đi
đường đi của cơn bão
đường mòn, lối đi
một lối đi bùn lầy xuyên qua rừng
đường ray;(Mỹ) sân ga
đường ray đôi (đơn)
xe lửa đi Chicago ở sân 9
đường đua
đường chạy đua
đường đua xe đạp
rãnh ghi âm
bánh xích (xe tăng)
rãnh trượt (của màn cửa…)
cover one's track
xem cover
from (on) the wrong side of the tracks
xem wrong
hot on somebody's tracks (trail)
xem hot
in one's tracks
(khẩu ngữ)
ngay tại chỗ; đột nhiên
nó ngã chết ngay tại chỗ
jump the rails (tracks)
xem jump
keep (lose) track of somebody (something)
giữ được (không giữ được) mối liên hệ tin tức với
khó mà giữ được mối liên hệ tin tức với tất cả các bạn học cùng trường cũ
make tracks [for…]
(khẩu ngữ)
lên đường (đi tới đâu đó)
đã đến giờ ta lên đường về nhà
off the beaten track
xem beat
on the right (wrong) track
làm (nghĩ) đúng (sai) cách
chúng tôi chưa tìm ra giải pháp, nhưng tôi chắc là chúng tôi đã làm đúng hướng
on somebody's track
theo vết chân, theo hút
cảnh sát đang theo hút băng nhóm ấy
Động từ
theo dấu, theo dõi
cảnh sát đã theo dấu tụi khủng bố tới nơi ẩn náu của chúng
theo dõi một vệ tinh nhân tạo
theo dấu một con thú tới hang
(điện ảnh) di chuyển trong khi quay
cảnh chụp khi đang di chuyển
track somebody (something) down
tìm thấy (ai, cái gì)
cuối cùng tôi đã tìm thấy lời chú tham khảo trong một cuốn từ điển trích dẫn