Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rượt theo, đuổi theo
    chó của tôi thích rượt theo thỏ
    anh ta đuổi theo tên trộm, nhưng không bắt được nó
    săn đuổi, theo đuổi
    anh ta luôn luôn săn đuổi phụ nữ
    chase the dragon
    (nghĩa bóng) tiêm chích ma túy
    chase about (around...)
    chạy lòng vòng
    tôi chạy lòng vòng suốt thành phố cả buổi sáng tìm mua một món quà tặng cô ta
    chase somebody (something) away (off; out)
    đuổi đi, xua đi
    chase the cat out of the kitchen
    đuổi con mèo ra khỏi nhà bếp
    chase somebody up
    (Anh, khẩu ngữ) tiếp xúc với ai để moi cho được (tiền, thông tin…)
    chase something up
    (Anh, khẩu ngữ) thực hiện gấp, xúc tiến
    chase up a delayed order
    thực hiện gấp một đơn đặt hàng bị chậm trễ
    Danh từ
    sự rượt theo, sự đuổi theo
    give chase
    rượt đuổi, săn lùng
    sau vụ cướp, cảnh sát tức thì săn lùng
    give up the chase
    ngưng săn lùng
    Động từ
    khắc chạm (trên kim loại)
    bạc chạm

    * Các từ tương tự:
    chase-grace, chase-gun, chaser