Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pursuit /pə'sju:t/  /pə'su:t/

  • Danh từ
    (of something) sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự tiếp tục
    he devoted his life to the pursuit of pleasure
    cuộc đời của nó, nó dành hết cho sự theo đuổi khoái lạc
    (thường số nhiều) điều theo đuổi, điều đeo đuổi
    cái nghiệp văn chương đeo đuổi
    in pursuit of
    đuổi theo, đuổi bắt
    đi tìm; mưu cầu
    dân đi đây đó trong nước để tìm việc làm
    in [hot] pursuit
    bám đuổi riết
    a fox with the hounds in hot pursuit
    con cáo với đàn chó săn bám đuổi riết

    * Các từ tương tự:
    pursuit plane