Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pursuance /pə'sju:əns/  /pə'su:əns/

  • Danh từ
    in [the] pursuance of something
    trong khi thực hiện việc gì; trong quá trình việc làm
    injuries suffered in the pursuance of one's duties
    những tổn hại phải chịu trong quá trình thực hiện hiệm vụ