Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
time-worn
/'taimwɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
time-worn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
rách mòn vì thời gian
(nghĩa bóng)
sáo, sáo mòn
time-worn
expression
một từ ngữ sáo mòn
adjective
She went into her time-worn routine about two living as cheaply as one
ageing
old
tired
worn
time-scarred
decrepit
dilapidated
tumbledown
ramshackle
run-down
dog-eared
ragged
moth-eaten
threadbare
seedy
shabby
archaic
antique
well-worn
worn
out
pass
‚
broken-down
old-fashioned
out-dated
dated
antiquated
ancient
obsolescent
obsolete
stereotyped
stereotypic
(
al
)
hackneyed
stale
trite
overused
Colloq
old
hat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content