Danh từ
phía sau
nhà bếp ở phía sau nhà
cảnh của ngôi nhà nhìn từ phía sau
tấn công phía sau địch
the rear
phần sau
bánh xe sau
(khẩu ngữ) đít
cú đá vào đít
bring up the rear
đi sau cùng (đám rước); về sau cùng (đoàn chạy đua…)
Động từ
nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy (con cái…)
nuôi một gia đình
nuôi, chăn (súc vật)
trồng (lúa…)
lồng lên, chồm lên (ngựa)
con ngựa lồng lên trong cơn sợ hãi
ngóc, ngẩng (đầu)
con rắn ngóc đầu lên
(nghĩa bóng) chính sách khủng bố lại ngóc đầu dậy