Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mông đít (thú); phao câu (chim)
    (đùa) mông đít (người)
    (cũng rump steak) miếng thịt mông đít bò
    (xấu) nhóm ít ỏi còn lại (của một tổ chức lớn hơn)
    sau cuộc bầu cử, đảng chỉ còn là một nhóm ít ỏi

    * Các từ tương tự:
    rump-steak, rumple, rumpus, rumpus room