Danh từ
niềm vui sướng, niềm hân hoan
nhảy lên vì vui sướng
la hét vì sung sướng
nguồn vui sướng
một trong những nguồn vui sướng giản dị trong cuộc sống
full of the joys of spring
xem full
[get (have)] no joy [from somebody]
không thành công; không thỏa mãn
somebody's pride and joy
xem pride