Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

satisfaction /sætis'fæk∫n/  

  • Danh từ
    sự vừa ý, sự thỏa mãn
    get satisfaction from one's work
    thỏa mãn với công việc của mình
    the satisfaction of one's hunger
    sự thỏa mãn cơn đói
    những thỏa mãn khi làm công việc mà mình yêu thích
    sự đáp trả lại thích đáng điều mình kêu ca
    when I didn't get any satisfaction from the local branch I wrote to the head office
    khi dân địa phương đáp trả lại không thích đáng với điều tôi kêu ca tôi đã viết thư lên cấp trên
    sự rửa nhục bằng cuộc đấu kiếm (đấu súng) tay đôi (theo kiểu thời xưa)
    you have insulted my wifeI demand satisfaction!
    anh đã lăng nhục vợ tôi, tôi yêu cầu anh đấu kiếm (đấu súng) tay đôi với tôi để tôi được rửa nhục