Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thô
    coarse sand
    cát thô
    a coarse complexion
    nước da không mịn
    [có] chất lượng kém (rượu, thực phẩm)
    thô lỗ, lỗ mãng
    coarse manners
    cử chỉ thô lô
    thô tục, tục tĩu
    coarse words
    lời lẽ tục tĩu

    * Các từ tương tự:
    coarse adjustment, coarse control, coarse fish, coarse fishing, coarse tuning, coarse-featured, coarse-grained, coarse-minded, coarsely