Danh từ
các, thẻ
thẻ căn cước
a membership card
thẻ hội viên
thiếp
tấm thiếp sinh nhật
David từ Tây Ban Nha đã gửi bưu thiếp cho chúng tôi
(cách viết khác playing-card) quân bài
cỗ bài
cards (số nhiều) sự chơi bài
thua bài
ta chơi bài đi
chương trình (cuộc đua…)
(cũ, khẩu ngữ) người kỳ cục; người buồn cười
[have] a card up one's sleeve
có nước bài dự phòng
get one's cards; give somebody his card
(khẩu ngữ) bị sa thải; sa thải ai
have the cards (odds) stacked against one
xem stack
hold (keep) one's cards close to one's chest
giữ kín ý đồ của mình
a house of cards
xem house
lay (put) one's cards on the table
lật ngửa quân bài, cởi mở nói rõ ý định của mình
make a card
thắng một nước bài
on the cards
(khẩu ngữ) chắc chắn có thể có, có khả năng có thể có
chắc là sẽ có tổng tuyển cử sớm
play one's cards well (right…)
chơi nước bài hay nhất
anh ngưng điều hành công ty này là chơi nước bài hay nhất
show one's hand (cards)
xem show
Danh từ
bàn chải len
Động từ
chải (len) [ bằng bàn chải]