Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    để lộ, bộc lộ, tiết lộ
    reveal a secret
    tiết lộ bí mật
    phát giác
    xem xét kỹ có thể phát giác một vết nứt ở cái bình

    * Các từ tương tự:
    revealable, Revealed preference, revealed religion, revealing