Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lỗ thông, lỗ thoát, lỗ
    lỗ sáo
    lỗ đít (của chim, cá, bò sát…)
    give [full] vent to something
    nói cho hả, trút hết
    he gave vent to his anger by kicking the chair
    anh ta đá chiếc ghế để trút đi cơn giận của mình
    Động từ
    vent something [on somebody]
    trút hết, làm cho hả
    nó trút cơn giận lên đầu bà vợ quen chịu đựng của nó
    Danh từ
    đường xẻ tà (ở áo)

    * Các từ tương tự:
    vent-hole, vent-holt, vent-peg, vent-pipe, venta, ventage, venter, ventiduct, ventil