Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đường xẻ, khe
    the slit of the letter-box
    khe của hòm thư
    a long slit in her skirt
    một đường xẻ dài ở vạt váy cô ta
    mắt ti hí
    Động từ
    (-tt-) (slit)
    cắt, xẻ, rạch, xé
    rạch họng ai
    a jacket slit up the back
    chiếc áo vét-tông xẻ đằng sau
    slit an envelope open
    xé một chiếc phong bì

    * Các từ tương tự:
    slit trench, sliter, slither, slithery, slitter, slitting