Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tống ra, đuổi ra
    tụi thanh niên ồn ào đã bị tống ra khỏi rạp chiếu bóng
    phụt ra
    nham thạch phụt ra từ miệng núi lửa
    eject from something
    nhảy ra và bật dù lên
    vì máy bay rơi nhanh xuống đất, viên phi công phải nhảy ra và bật dù lên

    * Các từ tương tự:
    ejecta, ejectable, ejection, ejective, ejectment, ejector, ejector seat