Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exude /ig'zju:d/  /ig'zu:d/

  • Động từ
    rỉ ra
    mồ hôi toát ra (rỉ ra) qua lỗ chân lông
    the hot sun made him exude sweat
    nắng nóng làm anh ta rỉ mồ hôi
    lộ, bộc lộ
    lộ ra sự hoan hỉ