Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ, cách viết khác ax)
    cái rìu
    get the axe
    bị sa thải, bị đuổi
    khối người trong ngành đóng tàu sẽ bị sa thải
    have an axe to grind
    có một lý do cá nhân
    cô ta làm việc đó vì lòng tốt, không hề có một lý do cá nhân nào cả
    Động từ
    (Mỹ, cách viết khác ax)
    bớt đi (việc, người), đuổi đi (người)
    chỗ làm việc của anh ta bị xúp đi (anh ta bị đuổi việc)
    giảm mạnh (chi phí …)

    * Các từ tương tự:
    axe-stone, axeman, axenik, axes