Danh từ
khối, tảng
khối bê tông
tảng cẩm thạch
cái thớt, đòn kê (để chặt)
khúc gỗ kê đầu để chém (ở máy chém)
bị xử chém
bộ đồ chơi xếp nhà (của trẻ em)
khối nhà
khối nhà cơ quan
ông ta ở cách đây ba khối nhà
lô; dãy
một lô cổ phần
một dãy ghế trong rạp hát
sự đặt mua trước cả dãy ghế (trong rạp hát, trên máy bay)
bản khắc (để in)
vật làm tắc; trở ngại, chướng ngại
vật làm tắc cống rãnh
thái độ ngoan cố của chính phủ là một trở ngại cho những cuộc thương lượng tiếp theo
a chip off the old block
đứa con giống tính bố
knock somebody's block (head) off
xem knock
Động từ
làm tắc nghẽn; cản, chặn
cống bị lá rụng làm tắc
mũi tôi bị nghẹt
một đám đông làm tắc nghẽn các hành lang và lối ra
cản nước cờ của đối thủ
hạn chế sự lưu hành (đồng tiền của một nước nào đó)
đồng tiền bị hạn chế lưu hành
(thể thao) cản (bóng criket)
block something in (out)
phác thảo
phác thảo sơ đồ ngôi nhà
bock something off
phong tỏa
cảnh sát đã phong tỏa đường phố sau vụ nổ