Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

barricade /,bæri'keid/  

  • Danh từ
    chướng ngại vật (để chặn, phòng thủ)
    Động từ
    barricade somebody in [something] (out [of something])
    đặt chướng ngại vật giữ ai ở trong (ở ngoài) nơi nào
    họ đặt chướng ngại vật cố thủ trong phòng
    barricade something off
    chặn bằng chướng ngại vật
    cảnh sát chặn bằng chướng ngại vật lối vào quảng trường

    * Các từ tương tự:
    barricader