Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    miếng to, khoanh to, khúc to (thường là thức ăn, cắt ra từ một miếng to hơn)
    a hunk of bread
    một khoanh bánh mì to
    (lóng) người đàn ông lực lưỡng (và thường là hấp dẫn)

    * Các từ tương tự:
    hunkers, hunks, hunky, hunky-dory