Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bức phác họa; bản phác thảo
    make a sketch of a face
    phác họa một khuôn mặt
    give a sketch of one's plans
    đưa ra bản phác thảo về kế hoạch của mình
    bài viết vui ngắn
    bà ta viết những bài viết vui ngắn cho một tạp chí
    Động từ
    phác họa; phác thảo
    let me just sketch in (outthe main points of our plan
    hãy để tôi phác thảo thử xem những nét chính của kế hoạch của chúng ta

    * Các từ tương tự:
    sketch map, sketch-book, sketch-map, sketch-pad, sketcher, sketchily, sketchiness, sketchy