Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (toán học) hình lập phương
    khối lập phương; khối vuông hạt lựu
    thái thịt thành khối vuông, thái thịt thành hạt lựu
    (toán học) lập phương (của một số)
    the cube of 5 is 125
    lập phương của 5 là 125
    Động từ
    (toán học) lên tam thừa
    10 cubed is 1000
    10 tam thừa là 1000
    thái hạt lựu (thịt, cà rốt…)

    * Các từ tương tự:
    cube root, cubeb, cuber