Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dụng cụ
    dụng cụ làm vườn
    đồ dùng, phương tiện
    máy điện toán bây giờ là phương tiện cần thiết cho nhiều doanh nghiệp
    (tiếng lóng) công cụ
    ông thủ tướng chỉ là một công cụ trong tay tổng thống
    (tiếng lóng) dương vật
    down tools
    xem down
    Động từ
    rập nóng hình trang trí (vào bìa sách)
    tool along
    (khẩu ngữ)
    cho xe chạy thong thả
    tool up
    trang bị máy móc cần thiết (cho một nhà máy)

    * Các từ tương tự:
    toolbar, toolbox, tooler, tooling, toolkit