Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hăng hái; cố hết sức mình
    strenuous workers
    những công nhân làm việc hăng hái
    make a strenuous attempt to reach the top of the mountain
    cố gắng hết sức mình để leo tới đỉnh núi
    đòi hỏi nhiều cố gắng
    a strenuous work
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng

    * Các từ tương tự:
    strenuously, strenuousness