Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dốc lên
    an uphill road
    con đường dốc lên
    the last mile was all uphill
    dặm đường cuối cùng toàn là dốc lên
    khó khăn vất vả
    an uphill task
    một nhiệm vụ khó khăn vất vả
    Phó từ
    lên dốc
    walk uphill
    đi bộ lên dốc