Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tricky
/'triki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tricky
/ˈtrɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tricky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
tế nhị
a
tricky
situation
một tình thế tế nhị
gian xảo
he's
a
tricky
fellow
to
do
business
with
hẳn là một tay quá gian xảo để có thể làm ăn được với hắn
adjective
trickier; -est
[also more ~; most ~]
using or likely to use dishonest tricks
a
tricky
salesman
requiring skill or caution :difficult to do or deal with
a
tricky
subject
/
question
a
tricky
intersection
The
lock
is
tricky
to
open
.
adjective
Arthur is a tricky chap and I shouldn't trust him
deceitful
shady
deceptive
shifty
dodgy
artful
guileful
crafty
duplicitous
shrewd
cunning
dishonest
devious
sly
wily
slippery
foxy
double-dealing
cheating
It is a tricky decision whether you tell a patient how ill he really is
ticklish
risky
hazardous
sensitive
delicate
touch-and-go
thorny
difficult
awkward
complex
complicated
knotty
uncertain
debatable
Colloq
iffy
sticky
There were some tricky questions in today's exam
unfair
unjust
unsportsmanlike
deceptive
Colloq
trick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content