Danh từ
dụng cụ
dụng cụ làm vườn
đồ dùng, phương tiện
máy điện toán bây giờ là phương tiện cần thiết cho nhiều doanh nghiệp
(tiếng lóng) công cụ
ông thủ tướng chỉ là một công cụ trong tay tổng thống
(tiếng lóng) dương vật
down tools
xem down
Động từ
rập nóng hình trang trí (vào bìa sách)
tool along
(khẩu ngữ)
cho xe chạy thong thả
tool up
trang bị máy móc cần thiết (cho một nhà máy)