Danh từ
sấm
hồi sấm vang từ xa
tiếng vang như sấm
hồi vỗ tay như sấm vang
blood and thunder
xem blood
steal somebody's thunder
xem steal
Động từ
nổi sấm, sấm sét
trời sấm sét suốt đêm
ầm ầm như sấm
những chiếc xe tải ầm ầm chạy qua
một tiếng ầm ầm như sấm vang bên tai
thunder against something(at something)
lớn tiếng nạt nộ; lớn tiếng
những nhà cải cách lớn tiếng lên án tệ hối lộ
anh ta lớn tiếng: sao mày dám nói với tao như thế?