Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rumbling /'rʌmbliŋ/  

  • Danh từ
    tiếng ầm ầm; tiếng ùng ục
    (thường số nhiều) lời đồn đại; lời than phiền lan truyền
    rumbling of discontent
    lời than phiền bất mãn