Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reverberate /ri'vɜ:bəreit/  

  • Động từ
    dội lại, vang lại
    tiếng sấm vang dội suốt thung lũng
    (nghĩa bóng) tin gây sửng sốt ấy đã vang dội khắp thế giới