Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều, với nghĩa số ít) eo biển
    Eo biển Gibraltar
    straits
    (số nhiều)
    tình cảnh rắc rối, tình cảnh khó khăn
    ở trong tình cảnh khó khăn nghiêm trọng về tài chính

    * Các từ tương tự:
    strait jacket, strait waistcoat, strait-jacket, strait-laced, straiten, straitened, straitjacket, straitlaced, straitlacedly