Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm hẹp lại, làm chật lại
    làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
    in straitened circumstances
    (xem) circumstance
    to be straitened for
    thiếu thốn, không đủ

    * Các từ tương tự:
    straitened