Danh từ
(hay gặp trong từ ghép)
máy, máy móc
sewing machine
máy khâu
máy giặt
máy móc đã thay sức người trong nhiều ngành công nghiệp
(bóng) bao năm vẫn làm một việc buồn tẻ như vậy có thể biến anh thành một cái máy
bộ máy đầu não
bộ máy đầu não của chính đảng
Động từ
làm bằng máy; sản xuất bằng máy
may bằng máy may