Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hệ thống, hệ
    the nervous system
    hệ thần kinh
    river system
    hệ thống sông ngòi
    a system of philosophy
    một hệ thống triết học
    cơ thể
    the poison has passed into his system
    thuốc độc đã ngấm vào cơ thể anh ta
    phương pháp
    working with system
    làm việc có phương pháp
    tập tục, lề thói
    you can't beat the system
    anh không thể phá bỏ tập tục được đâu
    get something out of one's system
    (khẩu ngữ)
    gạt bỏ (một tình cảm, một ước muốn) khỏi đầu óc

    * Các từ tương tự:
    System estimator, systematic, systematical, systematically, systematics, systematise, systematism, systematist, systematization