Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác motor car); (từ Mỹ automobile) ô tô, xe hơi
    buy a new car
    mua một chiếc xe hơi mới
    what kind of car do you have?
    anh có chiếc ô-tô loại nào thế?
    (trong từ ghép) toa xe lửa (chuyên dụng)
    toa ăn
    (từ Mỹ) toa chở hàng, toa xe lửa
    a freight car
    toa chở hàng
    khoang hành khách (trên máy bay, khí cầu, xe lửa, kéo cáp…)

    * Các từ tương tự:
    car park, car-boot sale, car-ferry, car-load, car-port, carabao, carabid, carabine, carabineer