Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

machine-gun /mə'∫i:ngʌnə/  

  • Danh từ
    súng máy, súng liên thanh
    Động từ
    (-nn-)
    bắn súng máy, bắn súng liên thanh
    họ bắn súng máy vào quân đội đang tiến lên

    * Các từ tương tự:
    machine-gunner