Danh từ
đất, đất liền
trông thấy đất liền
đi đường bộ
barren land
đất cằn cõi
farming land
đất canh tác
thành phố đang thiếu nhiều đất đai xây dựng
the land
đất trồng trọt
làm đất
đất đai vườn tược
nhiều nông dân đang bỏ đất đai vườn tược đã đi vào ngành công nghiệp
đất đai, điền sản
đất đai của ông trải dài tới đâu?
đất nước
đất nước quê hương tôi
in the land of living
(đùa)
còn sống
the land of Nod
(đùa)
giấc ngủ
the lie of the land
xem lie
live off the land
xem live
live off (on) the fat of the land
xem live
make land
(hàng hải) đến bờ
[be (go)] on the land
làm nghề nông
the promised land
xem promis
see…how the land lies
chờ xem sự thể ra sao (rồi mới hành động…)
spy out the land
xem spy
Động từ
lên bờ; đổ bộ
chúng tôi lên bờ ở Dover
quân đã đổ bộ tại nhiều điểm
hạ cánh
rơi xuống đất (quả bóng)
đánh bắt (cá)
năm nay cá trích đánh bắt cá được ít hơn mọi khi
đạt được, giành được
giành được một giải thưởng
(lóng) đưa; giáng, đánh
giáng một quả đấm vào mắt ai
đưa bóng vào khung thành
fall (land) on one's feet
xem foot
land somebody one
(lóng)
đánh ai, đấm ai
anh ta đấm nó một quả vào mắt
land somebody (one-self) in something
(khẩu ngữ)
đặt ai vào, đẩy ai vào (một tình thế khó khăn…)
land up [in…]
rơi xuống (tình trạng nào đó)
cứ đà này thì anh sẽ vào tù thôi
land up doing something
(khẩu ngữ)
cuối cùng vẫn phải làm cái gì đó
sao cuối cùng tôi luôn luôn phải cọ rửa bồn tắm nhỉ?
land somebody with something (somebody)
(khẩu ngữ)
đẩy, dồn
đừng có cố đẩy trách nhiệm của anh sang tôi